sở đoảng
Vietnamese
Etymology
Eggcorn of sở đoản, due to đoảng (“clumsy”).
Noun
sở đoảng
- Eggcorn of sở đoản.
单词 | sở đoảng |
释义 | sở đoảng |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。