请输入您要查询的单词:
单词
samischen
释义
samischen
German
Adjective
samischen
inflected form of
samisch
随便看
giáp cốt văn
giáp lá cà
Giáp xác
giá rét
giá thành
giá thú
giá trị
giá trị lớn nhất
giá trị nhỏ nhất
giá trị tổng kiểm
giá vốn
Giáy
giá đỗ
giâm
giây
giây lát
giây phút
giã
giãi
giãi bày
giãn
giãn cách
giãn cách xã hội
giã từ
giãy
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 9:10:50