请输入您要查询的单词:
单词
röök
释义
röök
See also:
rook
Vilamovian
Noun
röök
?
skirt
随便看
vệ sinh
vệ sĩ
vệt
vệ tinh
vỉ
vỉa
vỉa hè
vị
vị giác
vị hôn phu
vị hôn thê
vị kỉ
vị lai
vịn
vị ngã
vị ngữ
vịnh
Vịnh Ba Tư
vịnh Bắc Bộ
Vịnh Xuân quyền
vịt
vịt giời
vị tha
vị thành niên
vị thế
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/9/9 11:14:52