请输入您要查询的单词:
单词
réinjectées
释义
réinjectées
French
Verb
réinjectées
feminine plural of the past participle of
réinjecter
随便看
tịch mịch
tịch thu
tị hiềm
tịnh
tịnh thất
tịnh tiến
tịnh xá
Tịnh độ
tịnh độ
Tịnh độ tông
tị nạn
tịt
-tọ
tọ
tọa lạc
tọa đàm
tọa độ
tọc
tọjihun
tọju
Tọki
tọp
tọrọ
tọọrọ agbọn
tỏ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 19:24:04