请输入您要查询的单词:
单词
ruhmsüchtigste
释义
ruhmsüchtigste
German
Adjective
ruhmsüchtigste
inflected form of
ruhmsüchtig
随便看
chữ hành
chữ Hán
chữ khải
chữ kí
chữ ký
chững chạc
chữ nghĩa
chữ Nho
chữ Nôm
chữ nổi
chữ Quốc ngữ
chữ số
chữ số có nghĩa
chữ thảo
chữ thập
Chữ thập đỏ
chữ Trung Quốc
chữ Tàu
chữ viết
chữ vạn
chữ đẹp
chực
ch’ab’ej chik
Ch’ang-sha
ch’aqabaj
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 9:41:42