请输入您要查询的单词:
单词
ristretti
释义
ristretti
Italian
Verb
ristretti
m
pl
masculine plural of
ristretto
随便看
thuỷ quân
thuỷ sản
thuỷ thủ
Thuỷ Tinh
Thuỷ tinh
thuỷ tinh
thuỷ tinh thể
thuỷ tiên
thuỷ triều
thuỷ tức
thuỷ văn học
thuỷ âm
thuỷ điện
thuỷ đậu
thuỷ động lực học
THV
thval
THVs
thw
thwack
thwacked
thwackee
thwackees
thwacker
thwackers
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 16:39:46