thuỷ văn học
See also: thủy văn học
Vietnamese
Alternative forms
- thủy văn học
Etymology
Sino-Vietnamese word from 水文學.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰwi˧˩ van˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʰwɪj˧˨ vaŋ˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰ⁽ʷ⁾ɪj˨˩˦ vaŋ˧˧ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [tʰ⁽ʷ⁾ɪj˨˩˦ jaŋ˧˧ hawk͡p̚˨˩˨]
Noun
thuỷ văn học
- hydrology