请输入您要查询的单词:
单词
ripartireste
释义
ripartireste
Italian
Verb
ripartireste
second-person plural conditional of
ripartire
随便看
hửng
hữu
hữu cơ
hữu danh vô thực
hữu dũng vô mưu
hữu dụng
hữu hiệu
hữu hạn
hữu khuynh
hữu nghị
hữu ngạn
hữu thanh
hữu tuyến
hữu tình
hữu tỉ
hữu xạ tự nhiên hương
hữu ích
hỹ
H–R diagram
H’s
h’s
H⁰
H₀
H₁·
H₁⁺
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 19:09:35