请输入您要查询的单词:

 

单词 hửng
释义

hửng

See also: hung, Hùng, hứng, and Hung.

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [hɨŋ˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [hɨŋ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [hɨŋ˨˩˦]

Verb

hửng

  1. to brighten, to turn clear
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 205:
      Tối mặt tối mũi, lúc này trời mới hơi hửng lên được một tí, anh đã được đáp đền, được xả hơi chút gì đâu mà đã phải đi!
      All had been darkness, and then the sky had just started brightening a little bit, and without compensation or even a bit of respite he had to leave again!
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/10/6 21:10:40