请输入您要查询的单词:
单词
rinvianti
释义
rinvianti
Italian
Adjective
rinvianti
m
,
f
plural of
rinviante
随便看
bábizmus
bábka
bábok
Bábolna
Bábonymegyer
bábovička
bábovka
bábu
bábák
bábát
Bábí
bábóg
bá bệnh
BÁC
Bác
bác
bácas
Bác-ba-đốt
bác bẻ
bác bỏ
bách
bách bộ
bách chiến bách thắng
bách chu niên
bách hoá
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 8:13:04