请输入您要查询的单词:

 

单词 bác bẻ
释义

bác bẻ

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaːk̚˧˦ ʔɓɛ˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓaːk̚˦˧˥ ʔɓɛ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓaːk̚˦˥ ʔɓɛ˨˩˦]

Verb

bác bẻ

  1. to contradict
    • 1957, Đoàn Giỏi, Đất rừng phương Nam, Kim Đồng publishing house, chapter 4
      Không biết lão Ba Ngù nói vậy có đúng không, nhưng chẳng thấy ai bác bẻ lại lão.
      I didn't know if what Mr Ba Ngù had told was true, but it seemed no-one contradicted him.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/31 19:03:53