请输入您要查询的单词:
单词
rincoglionì
释义
rincoglionì
Italian
Verb
rincoglionì
third-person singular past historic of
rincoglionire
随便看
Tết âm lịch
Tết Đoan Ngọ
tể tướng
tệ
tệ bạc
tệ nạn
tệp
tỉ
tỉa
tỉ dụ
tỉ giá
tỉ-khâu-ni
tỉ lệ
tỉ mỉ
tỉnh
tỉnh bang
tỉnh bơ
tỉnh lị
tỉnh lộ
tỉnh ngộ
tỉnh thành
tỉnh táo
tỉ phú
tỉ số
Tị
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 14:24:23