请输入您要查询的单词:
单词
rigueratis
释义
rigueratis
Latin
Verb
riguerātis
second-person plural pluperfect active indicative of
rigēscō
随便看
vịt giời
vị tha
vị thành niên
vị thế
vị trí
vịt trời
vịt xiêm
vọc
vọng
vọng ngoại
vọng tưởng
vọt
vỏ
vỏ lãi
vỏn vẹn
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
vốc
vối
vốn
vốn dĩ
vốn liếng
vốn từ
vồ
vồng
vồn vã
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/11 23:03:56