vịt trời
Vietnamese
Alternative forms
- vịt giời
Etymology
vịt (“duck”) + trời (“sky; celestial; heavenly”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vit̚˧˨ʔ t͡ɕəːj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [vit̚˨˩ʔ ʈəːj˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vɨt̚˨˩˨ ʈəːj˨˩] ~ [jɨt̚˨˩˨ ʈəːj˨˩]
Noun
(classifier con) vịt trời
- wigeon
- (informal, disapproving) daughter
- Nhà tôi có năm con vịt trời.
- I've got five daughters.
- Nhà tôi có năm con vịt trời.