请输入您要查询的单词:
单词
riaprirli
释义
riaprirli
Italian
Verb
riaprirli
Compound of
riaprire
and
li
.
随便看
bố trận
Bốt-xoa-na
Bố Y
Bồ
bồ
bồ bịch
bồ các
bồ câu
bồ côi
bồ công anh
bồ hóng
bồi
bồi bàn
bồi bút
bồi bếp
bồi bổ
bồi dưỡng
bồi hoàn
bồi hồi
bồi thường
bồi thẩm
bồi tự
bồi đắp
bồ kết
bồn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 19:03:48