请输入您要查询的单词:
单词
retundare
释义
retundare
Latin
Verb
retundāre
second-person singular present passive subjunctive of
retundō
随便看
tập tành
tập tễnh
tập đoàn
tật
tật bệnh
tậu
tắc
tắc kè
tắc kè hoa
tắc nghẽn
tắc trách
tắc tị
tắc-xi
tắc xi
tắc đường
tắm
tắm rửa
tắn
tắp
tắt
tằm
tằng hắng
tặc
tặng
tẹ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 4:07:06