tằng hắng
Vietnamese
Alternative forms
- đằng hắng
- dằng hắng
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [taŋ˨˩ haŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [taŋ˦˩ haŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [taŋ˨˩ haŋ˦˥]
Verb
tằng hắng
- to clear one's throat