请输入您要查询的单词:
单词
repraesentationum
释义
repraesentationum
Latin
Noun
repraesentātiōnum
genitive plural of
repraesentātiō
随便看
đờm
đờn
đờn ca tài tử
đỡ
đỡ đần
đợ
đợi
đợi chờ
đợt
đụ
đục
đụ má
đụn
đụn cát
đụng
đụng chạm
đụng độ
đụt
đủ
đủ má
đủ đầy
đứa
đứa bé
đứa trẻ
Đức
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 13:53:38