请输入您要查询的单词:
单词
recursive functions
释义
recursive functions
English
Noun
recursive functions
plural of
recursive function
随便看
thống phong
thống soái
thống thiết
thống trị
thống đốc
thốt
thốt nốt
thồi
thồn
Thổ
thổ
Thổ Dục Hồn
thổ huyết
thổi
thổ lâu
thổ lộ
thổ ngữ
Thổ Nhĩ Kì
Thổ Nhĩ Kỳ
thổ nhưỡng học
thổ phỉ
thổ sản
Thổ Tinh
Thổ tinh
thổ tả
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 23:34:50