请输入您要查询的单词:

 

单词 thống thiết
释义

thống thiết

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˦ tʰiət̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˦˧˥ tʰiək̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˦˥ tʰiək̚˦˥]

Adjective

thống thiết

  1. pathetic
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 407:
      Cô ngước đôi mắt nâu, thống thiết nhìn Vạn, run run giọng hỏi: []
      She raised her brown eyes, pathetically looked at Vạn, and asked in a trembling voice, []
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/9/5 18:20:55