请输入您要查询的单词:
单词
receptionibus
释义
receptionibus
Latin
Noun
receptiōnibus
dative plural of
receptiō
ablative plural of
receptiō
随便看
v žádném případě
vƚ
vơi
Vơ-ne-dơ
Vơ-ni-dơ
vơ vét
Vưu
vươn
Vương
vương
vương gia
Vương Hãn
vương hậu
vương miện
vương phi
vương quốc
vương thái hậu
vương triều
vương tử
vương đại phi
vươn ra biển lớn
vướng
vướng mắc
vườn
vườn bách thú
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 6:48:27