vương gia
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 王家.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vɨəŋ˧˧ zaː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [vɨəŋ˧˧ jaː˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vɨəŋ˧˧ jaː˧˧] ~ [jɨəŋ˧˧ jaː˧˧]
Noun
vương gia
- prince, brother of a monarch (king, emperor)
- royal family
Synonyms
- vương
- vương tộc, vương thất, hoàng gia, hoàng tộc, hoàng thất
Related terms
- quận chúa