请输入您要查询的单词:
单词
pǐnkè
释义
pǐnkè
Mandarin
Romanization
pǐnkè
(
Zhuyin
ㄆㄧㄣˇ ㄎㄜˋ
)
Hanyu Pinyin reading of
品客
.
随便看
chống chếnh
chống chọi
chống cự
chống giữ
chống lại
chống nạnh
chống phá
chống phát xít
chống trả
chống án
chống đẩy
chống đối
chống đỡ
chốt
chồ chồ
chồi
chồm
chồm hỗm
chồn
chồng
chồng chất
chồn nâu
chổ chổ
chổi
chổng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 15:58:49