chống chọi
Vietnamese
Etymology
chống (“to be against”) + chọi (“to fight”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕəwŋ͡m˧˦ t͡ɕɔj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕəwŋ͡m˦˧˥ t͡ɕɔj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cəwŋ͡m˦˥ cɔj˨˩˨]
Verb
chống chọi
- to fight against