请输入您要查询的单词:
单词
appretia
释义
appretia
Latin
Verb
appretiā
first-person singular present active imperative of
appretiō
随便看
mới
mới lạ
mới mẻ
mới tinh
mới đây
mới đầu
mớm
mờ
mời
mờ mịt
mờ nhạt
mở
mở bài
mở cửa
mởi
mở mang
mở màn
mở nắp chai
mở rộng
mở toang
mở đầu
mỡ
mợ
mụ
mục
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 15:10:20