请输入您要查询的单词:
单词
poppinjay
释义
poppinjay
English
Noun
poppinjay
(
plural
poppinjays
)
Alternative spelling of
popinjay
随便看
chẳng thể
chẵn
chặc
chặn
chặng
chặn giấy
chặn đầu
chặn đứng
chặp
chặt
chặt chẽ
chẹt
chẻ
chẽ
chẽmp
chẽn
chẽo
Chế
chế
chế biến
chếch
chế giễu
chế ngự
chếnh choáng
chế nhạo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 2:14:57