chẳng thể
Vietnamese
Etymology
chẳng + thể.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaŋ˧˩ tʰe˧˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕaŋ˧˨ tʰej˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [caŋ˨˩˦ tʰej˨˩˦]
Verb
chẳng thể
- can not (ever)