请输入您要查询的单词:
单词
polymitos
释义
polymitos
Latin
Adjective
polymitōs
accusative masculine plural of
polymitus
随便看
đảm đương
Đảng
đảng
đảng bộ
Đảng Cộng sản Việt Nam
đảng phái
Đảng viên
đảng viên
đảng đối lập
đảo
đảo chính
đảo Phục Sinh
đảo quốc
đả thương
đả đảo
đấm
đấm bóp
đấm bốc
đấng
đất
đất bồi
đất cát
đất có lề quê có thói
đất khách quê người
đất liền
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 0:15:49