请输入您要查询的单词:
单词
apoditérios
释义
apoditérios
Portuguese
Noun
apoditérios
m
plural of
apoditério
随便看
sư thúc
sư thầy
sư tỉ
Sư Tử
sư tử
sư tử Hà Đông
sưu
sưu tầm
sưu tập
sư đoàn
sư đệ
sương
sương muối
sương mù
sương sáo
sương sâm
sướng
sướt mướt
sườn
sưởi
sượng
sǎ
sǎbò
sǎbō
Sǎhālā
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 15:06:58