请输入您要查询的单词:
单词
aggenerentur
释义
aggenerentur
Latin
Verb
aggenerentur
third-person plural present passive subjunctive of
aggenerō
随便看
cuống cuồng
cuống quít
cuống quýt
cuốn hút
cuồn cuộn
cuồng
cuồng nộ
cuồng phong
cuồng sát
cuộc
cuộc chiến
cuộc sống
cuộc thi
cuộc thế
Cuội
cuội
cuộn
cu꞉dp
cu꞉vĭ
cu꞉wĭ
cuꞌma̱
.cv
C.V.
CV
cV
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 12:54:17