请输入您要查询的单词:

 

单词 phương trình vi phân
释义

phương trình vi phân

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ t͡ɕïŋ˨˩ vi˧˧ fən˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ ʈɨn˦˩ vɪj˧˧ fəŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [fɨəŋ˧˧ ʈɨn˨˩ vɪj˧˧ fəŋ˧˧] ~ [fɨəŋ˧˧ ʈɨn˨˩ jɪj˧˧ fəŋ˧˧]

Noun

phương trình vi phân

  1. (mathematics) differential equation
    • 1979, Phạm Huyền (translator), S.M. Targ (author), Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 462
      Hãy thiết lập phương trình vi phân dao động của con lắc vật lý (§ 155) bằng phương pháp Lagrăng.
      Construct the differential equation of the oscillation of the physical pendulum (§ 155) using Lagrange's method.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/5 14:20:41