请输入您要查询的单词:
单词
physicam
释义
physicam
Latin
Noun
physicam
accusative singular of
physica
随便看
đạc
Đại
đại
đại bi
đại biểu
đại bàng
đại bác
đại ca
đại chiến
đại chúng
đại công quốc
đại cương
Đại Cồ Việt
đại danh từ
đại diện
đại dương
đại dịch
đại gia
đại gia đình
đại giáo đường
đại hiệp
đại hoạ
Đại Hàn
Đại Hàn Dân Quốc
Đại Hàn Dân quốc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 22:43:33