đại cương
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 大綱.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːj˧˨ʔ kɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩ʔ kɨəŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩˨ kɨəŋ˧˧]
Noun
đại cương
- outline; gist; fundamentals (generally speaking)
Adjective
đại cương
- general
- giáo trình ngôn ngữ học đại cương
- general linguistics
- kiến thức đại cương
- general knowledge