请输入您要查询的单词:
单词
photovoltaischem
释义
photovoltaischem
German
Adjective
photovoltaischem
inflected form of
photovoltaisch
随便看
Thủy Tinh
Thủy tinh
thủy tinh
thủy tinh thể
thủy tiên
thủy triều
thủy tức
thủy văn học
thủy âm
thủy điện
thủy đậu
thủy động lực học
thủ đoạn
thủ đô
thứ
thứ ba
thứ bảy
thứ bốn
thức
thức dậy
thức khuya
thức tỉnh
thức ăn
thức ăn nhanh
thứ hai
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 0:01:25