请输入您要查询的单词:
单词
pentaboranes
释义
pentaboranes
English
Noun
pentaboranes
plural of
pentaborane
随便看
nghiêm ngặt
nghiêm trang
nghiêm trị
nghiêm trọng
nghiêm túc
nghiên
nghiên cứu
nghiên cứu sinh
nghiêng
nghiêng nghiêng
nghiêng nước nghiêng thành
nghiến
nghiền
nghiền ngẫm
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiện
nghiệp
nghiệp dư
nghiệp quật
nghiệp vụ
nghiệt
nghiệt ngã
nghladdu
nghlawdd
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 9:18:57