请输入您要查询的单词:
单词
parchings
释义
parchings
English
Noun
parchings
plural of
parching
Anagrams
scarphing
随便看
khô khan
khô khốc
khôl
khôlle
khôlles
khôls
khôn
khôn ba năm, dại một giờ
khôn cùng
không
không ai
không bao giờ
không chừng
không có chi
không có gì
không có lửa làm sao có khói
không dám
không dám đâu
không gian
không gian tên
không hề
không khí
không kích
không lưu
không mời mà đến
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 17:39:13