请输入您要查询的单词:

 

单词 oẳn tù tì
释义

oẳn tù tì

Vietnamese

Etymology

From English one, two, three.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔwan˧˩ tu˨˩ ti˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔwaŋ˧˨ tʊw˦˩ tɪj˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [(ʔ)waŋ˨˩˦ tʊw˨˩ tɪj˨˩]

Noun

oẳn tù tì

  1. (games) rock paper scissors
    Synonyms: kéo búa bao, xù xì
    Oẳn tù tì, ra cái gì, ra cái này
    Rock paper scissors, what I got, I got this.
    • 2011, Lê Đức Quang, “Oẳn tù tì”, in Dịu dàng ơi!, Công ty Văn hóa Hương Trang:
      Lúc cưới nhau rồi, anh chị vẫn giữ thói quen trò chơi cũ. Trưa cũng như chiều, ăn cơm xong anh chị lại chơi oẳn tù tì, ai thua rửa chén, ai thắng ngồi gác chân cười ha hả trêu tức người thua.
      They still kept the habit of playing the game [of rock paper scissors] after they got married. After both lunch and dinner they would play a game of rock paper scissors, and whoever lost would wash the dishes, teased by the winner who would laugh and sit with their feet up.

Usage notes

  • The three items are variously known as đá (rock)/búa (hammer), kéo (scissors) and giấy (paper)/bao (bag).

Verb

oẳn tù tì

  1. (games) to play rock paper scissors
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/6 0:49:54