请输入您要查询的单词:
单词
obcabant
释义
obcabant
Latin
Verb
obcābant
third-person plural imperfect active indicative of
obcō
随便看
Tơlơi Yap
Tơlơi Čih Ruai
Tơlơi Čok Hia
tơ lụa
tơmo
tơngan
tơpai
Tơ-ri-pô-li
Tơ-roa
tơ-rớt
tơ tưởng
tơʼbăng
tơ̆ngia
tư
tư bản
tư bản bất biến
tư bản chủ nghĩa
tư bản cố định
tư bản khả biến
tư bản lưu động
tư chất
tư cách
tư duy
tư liệu
tư liệu sản xuất
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 5:07:39