tư bản
See also: tūbān
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 資本, composed of 資 (“private”) and 本 (“source”), from Japanese 資本 (shihon).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tɨ˧˧ ʔɓaːn˧˩]
- (Huế) IPA(key): [tɨ˧˧ ʔɓaːŋ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tɨ˧˧ ʔɓaːŋ˨˩˦]
Noun
tư bản
- (capitalism) capital
- tư bản bất biến
- constant capital
- tư bản khả biến
- variable capital
- tư bản cố định
- fixed capital
- tư bản lưu động
- circulating capital
Adjective
tư bản
- (capitalism) capitalist
- Synonym: tư bản chủ nghĩa
See also
- tư sản