请输入您要查询的单词:
单词
nåløyet
释义
nåløyet
Norwegian Bokmål
Noun
nåløyet
n
definite singular of
nåløye
随便看
cửa hàng
cửa khẩu
cửa mình
cửa ngõ
cửa quyền
cửa sông
cửa sổ
cửa tiệm
cửa xoay
cử chỉ
cử hành
cửi
cử nhân
cử tri
cử tạ
cửu
cửu giác
cửu tuyền
cửu vạn
cử động
cữ
cự
cựa
cực
cực hình
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 11:31:01