cửa hàng
Vietnamese
Etymology
cửa + hàng
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kɨə˧˩ haːŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kɨə˧˨ haːŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kɨə˨˩˦ haːŋ˨˩]
Noun
cửa hàng
- shop, store
See also
- hiệu
- tiệm