请输入您要查询的单词:
单词
nunciet
释义
nunciet
Old French
Verb
nunciet
past participle of
nuncier
随便看
vương quốc
vương thái hậu
vương triều
vương tử
vương đại phi
vươn ra biển lớn
vướng
vướng mắc
vườn
vườn bách thú
vườn bách thảo
vườn không nhà trống
vườn quốc gia
vườn rau
vườn ươm
vượn
vượn cáo
Vượng
vượt
vượt biên
vượt bậc
vượt qua
vượt trội
vǝla
Vǟnta
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/2 6:08:33