vườn bách thảo
Vietnamese
Etymology
vườn + bách thảo.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vɨən˨˩ ʔɓajk̟̚˧˦ tʰaːw˧˩]
- (Huế) IPA(key): [vɨəŋ˦˩ ʔɓat̚˦˧˥ tʰaːw˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vɨəŋ˨˩ ʔɓat̚˦˥ tʰaːw˨˩˦] ~ [jɨəŋ˨˩ ʔɓat̚˦˥ tʰaːw˨˩˦]
Noun
vườn bách thảo
- botanical garden
See also
- vườn bách thú