请输入您要查询的单词:
单词
nummitta
释义
nummitta
Finnish
Noun
nummitta
Abessive plural form of
nummi
.
随便看
chiến thuyền
chiến thuật
chiến thắng
chiến tranh
Chiến tranh Lạnh
Chiến tranh lạnh
chiến tranh lạnh
chiến tranh thế giới
Chiến tranh thế giới thứ hai
Chiến tranh thế giới thứ nhất
chiến trường
chiến trận
chiến tuyến
chiến tướng
chiến xa
chiến đấu
chiến địa
chiếp
chiết
chiết cành
Chiết Giang
chiết khấu
chiết quang
chiết trung
chiếu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 15:08:54