请输入您要查询的单词:
单词
nodabit
释义
nodabit
Latin
Verb
nōdābit
third-person singular future active indicative of
nōdō
随便看
Hải Phòng
hải phận
hải quan
hải quân
hải quì
hải quỳ
hải qùy
hải sâm
Hải Sư
hải sư
hải sản
hải trình
hải tượng
hải tặc
Hải Vương Tinh
Hải Vương tinh
hải vị
hải âu
hải đăng
hải đường
hải đảo
hảo
hảo cảm
hảo hán
hảo hạng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 16:12:51