请输入您要查询的单词:

 

单词 Hải Vương tinh
释义

Hải Vương tinh

Vietnamese

Alternative forms

  • Hải Vương Tinh

Etymology

Sino-Vietnamese word from 海王星, composed of (sea), (king) and (star), from Chinese 海王星, named after the Roman god of the sea, Neptune.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [haːj˧˩ vɨəŋ˧˧ tïŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [haːj˧˨ vɨəŋ˧˧ tɨn˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [haːj˨˩˦ vɨəŋ˧˧ tɨn˧˧] ~ [haːj˨˩˦ jɨəŋ˧˧ tɨn˧˧]

Proper noun

Hải Vương tinh

  1. (formal, rare) Neptune (planet)
    Synonym: sao Hải Vương

See also

  • (planets of the Solar System) hành tinh của hệ Mặt Trời; sao Thuỷ/Thuỷ tinh (Mercury), sao Kim/Kim tinh (Venus), Trái Đất (Earth), sao Hoả/Hoả tinh (Mars), sao Mộc/Mộc tinh (Jupiter), sao Thổ/Thổ tinh (Saturn), sao Thiên Vương/Thiên Vương tinh (Uranus), sao Hải Vương/Hải Vương tinh (Neptune), (Category: vi:Planets of the Solar System)
  • Diêm Vương tinh
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/31 18:45:39