ngã nước
Vietnamese
Etymology
ngã (“fall”) + nước (“water”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋaː˦ˀ˥ nɨək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ŋaː˧˨ nɨək̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋaː˨˩˦ nɨək̚˦˥]
Noun
ngã nước
- malaria
- Trâu bị ngã nước.
- The buffalo has malaria.
- Trâu bị ngã nước.
See also
- sốt rét