nghẽn tắc
Vietnamese
Etymology
nghẽn + tắc.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɛn˦ˀ˥ tak̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ŋɛŋ˧˨ tak̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋɛŋ˨˩˦ tak̚˦˥]
Verb
nghẽn tắc
- to be blocked; to be obstructed
Anagrams
- tắc nghẽn