请输入您要查询的单词:

 

单词 nghĩa hiệp
释义

nghĩa hiệp

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 義俠.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋiə˦ˀ˥ hiəp̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ŋiə˧˨ hiəp̚˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋiə˨˩˦ hip̚˨˩˨]

Adjective

nghĩa hiệp

  1. chivalrous
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Quách Dương hai người từ lâu đã nghe giang hồ đồn đại Trường Xuân từ Khưu Xử Cơ võ công cao cường, tính tình nghĩa hiệp, []
      Guō and Yáng had since long heard it rumored all over that Master Chángchūn Qiū Chǔjī was highly skilled in the martial arts and was of chivalrous disposition; []
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 17:34:04