请输入您要查询的单词:
单词
nembetoru
释义
nembetoru
Woi
Pronoun
nembetoru
third person trial pronoun,
the three of them
随便看
hệ Mặt Trời
hệ phái
hệ phương trình
hệ quy chiếu
hệ quả
hệ số
hệt
hệ thống
hệ tiêu hoá
hệ tiết niệu
hệ toạ độ
hệ trọng
hệ tuần hoàn
hệ tọa độ
hệ điều hành
hỉ
hỉ nộ ái ố
hịch
hị́a
họ
họa
họa báo
họa mi
họa phúc
họa sĩ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 14:33:06